Xe điện Trung Quốc đang đối mặt với khủng hoảng dư thừa sản xuất, buộc các hãng phải tìm cách đẩy mạnh xuất khẩu sang Việt Nam với mức giá cạnh tranh. Tuy nhiên, định kiến về chất lượng, cùng những thách thức về dịch vụ hậu mãi và sự ổn định thị trường, đang đặt ra nhiều dấu hỏi lớn cho tương lai của các mẫu xe này tại Việt Nam.
Bùng nổ sản xuất nhưng đối mặt khủng hoảng
Ngành xe điện Trung Quốc vừa ghi nhận cột mốc ấn tượng khi sản xuất chiếc xe điện thứ 10 triệu trong năm 2024, vượt 4,3% so với năm ngoái. Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển, nhiều chuyên gia lo ngại về tình trạng dư thừa công suất. Theo tính toán của China Business News, có khoảng 15 công ty khởi nghiệp tại Trung Quốc trong lĩnh vực xe điện đã phá sản hoặc bên bờ vực phá sản, với tổng công suất không sử dụng lên đến 10 triệu xe mỗi năm.
Ngoài ra, sự chuyển dịch từ xe xăng sang xe điện cũng khiến ngành công nghiệp ô tô truyền thống rơi vào trạng thái dư thừa lao động và cơ sở sản xuất. Dự báo, nhu cầu về xe xăng sẽ tiếp tục suy giảm mạnh trong những năm tới, càng làm gia tăng áp lực đối với toàn bộ chuỗi cung ứng ô tô tại Trung Quốc.
Bất chấp doanh số xe điện nội địa tăng 34% trong 10 tháng đầu năm 2024, chiếm hơn 50% tổng lượng tiêu thụ toàn ngành, bài toán “thừa cung, thiếu cầu” vẫn chưa có lời giải. Một báo cáo từ ấn phẩm đầu tư trực tuyến Gelonghui tại Trung Quốc còn chỉ ra rằng sản lượng pin xe điện của Trung Quốc dự kiến đạt 4.800 GWh vào năm 2025, gấp bốn lần nhu cầu thực tế, đẩy ngành này đối mặt với nguy cơ dư thừa trên diện rộng.
Hướng tới Việt Nam: Giải pháp hay thách thức?
Trong bối cảnh đó, Việt Nam, một thị trường láng giềng với sức tiêu thụ xe hơi ngày càng tăng, được coi là điểm đến lý tưởng để “xả hàng”. Theo Tổng cục Hải quan, lượng xe nguyên chiếc nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam đã tăng gấp đôi chỉ trong 10 tháng đầu năm 2024, đạt 24.613 xe. Nhiều thương hiệu như BYD, Wuling, Chery, và Lynk & Co đã đẩy mạnh hiện diện tại thị trường Việt Nam, thậm chí mở rộng hệ thống đại lý trên toàn quốc.
Tuy nhiên, trái với kỳ vọng, phần lớn các thương hiệu xe Trung Quốc tại Việt Nam đang gặp khó khăn lớn trong việc tiêu thụ. Nhiều hãng không công bố doanh số bán hàng, nhưng số liệu không chính thức cho thấy phần lớn đại lý chỉ bán được từ 2-3 xe mỗi tháng. Một số nhà phân phối đã bày tỏ thất vọng khi đầu tư lớn vào hệ thống đại lý nhưng không thể bù đắp chi phí hoạt động.
Hàng giá rẻ nhưng liệu có chất lượng?
Dưới áp lực giảm giá và cạnh tranh gay gắt, nhiều hãng xe Trung Quốc đã phải cắt giảm chi phí sản xuất, điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Một số báo cáo chỉ ra rằng, các mẫu xe Trung Quốc thường xuyên gặp lỗi kỹ thuật, thiếu an toàn ở tốc độ cao, và sử dụng vật liệu rẻ tiền. Các hãng còn bị chỉ trích vì rút ngắn quy trình thử nghiệm, khiến xe mới chỉ được kiểm tra từ 20-25 lần, thay vì 150 lần như thông lệ quốc tế.
Tại Việt Nam, người tiêu dùng vẫn giữ định kiến về “hàng Tàu giá rẻ chất lượng thấp”. Bên cạnh đó, dịch vụ sau bán hàng của các hãng xe Trung Quốc cũng gây thất vọng lớn khi phụ tùng thay thế chậm trễ và hệ thống bảo hành thiếu chuyên nghiệp.
Nguy cơ “đại hạ giá”
Sự dư thừa xe điện tại Trung Quốc có thể dẫn đến việc các hãng xe chấp nhận “đại hạ giá” tại Việt Nam nhằm tăng doanh số và giải phóng hàng tồn. Những ví dụ điển hình có thể kể đến như Wuling Hongguang Mini EV đã giảm giá mạnh, có phiên bản giảm tới hơn 50 triệu đồng chỉ sau vài tháng ra mắt tại Việt Nam. Điều này tạo cảm giác rằng giá xe sẽ tiếp tục giảm, khiến người mua trở nên thận trọng, họ có xu hướng chờ đợi các đợt giảm giá tiếp theo thay vì quyết định mua ngay lập tức.
Haval H6 cũng rơi vào tình cảnh tương tự, mẫu xe này đã phải giảm giá mạnh tay để kích cầu. Mức giảm lên tới 300 triệu đồng, đưa giá bán về mức 850 triệu VNĐ – một con số hấp dẫn hơn nhiều so với giá bán ban đầu. Tuy nhiên, ngay cả khi đã giảm giá, doanh số của Haval H6 vẫn là dấu hỏi lớn khi gần như không thể bắt gặp mẫu xe này ngoài đường.
Tại Thái Lan, tình hình tương tự cũng diễn ra với BYD khi mức giảm lên tới 340,000 baht (tương đương khoảng 233 triệu VNĐ) khiến nhiều khách hàng đã mua xe trước đó cảm thấy thiệt thòi. Họ lo lắng giá trị xe sẽ tiếp tục lao dốc, làm cho việc bán lại hoặc giữ giá trị xe trở nên khó khăn. Sự bất mãn này còn khiến một số chủ sở hữu xe tại Thái Lan thậm chí đang cân nhắc tới việc kiện tập thể hãng xe này để bảo vệ quyền lợi của mình.
Hậu quả của những chiến lược giảm giá này là niềm tin vào các mẫu xe điện Trung Quốc bị lung lay, dẫn đến việc người tiêu dùng trì hoãn quyết định mua xe, không chỉ ảnh hưởng đến doanh số bán hàng mà còn làm suy giảm uy tín của thương hiệu trong mắt khách hàng.
Một số chuyên gia cho rằng Việt Nam cần áp dụng các biện pháp bảo hộ tương tự Mỹ, Canada và Liên minh châu Âu, như tăng thuế nhập khẩu hoặc thiết lập hàng rào kỹ thuật để bảo vệ thị trường nội địa. Nếu không, việc “xả hàng” từ Trung Quốc có thể khiến thị trường ô tô Việt Nam rơi vào tình trạng hỗn loạn.
Ngành xe điện Trung Quốc đang ở giai đoạn tăng trưởng nhanh nhưng không bền vững, với “bóng ma dư thừa” ngày càng hiện rõ. Việc các hãng xe tìm cách xâm nhập thị trường Việt Nam là điều tất yếu, nhưng thách thức về chất lượng, dịch vụ và định kiến tiêu dùng vẫn là rào cản lớn. Để đảm bảo sự ổn định cho thị trường ô tô trong nước, cần có những chính sách quản lý nhập khẩu hiệu quả hơn, không chỉ nhằm bảo vệ người tiêu dùng mà còn để phát triển ngành công nghiệp ô tô nội địa một cách bền vững.